• Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tài liệu
  • Khóa học
    • IELTS
    • TOEIC
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình
  • TIN TỨC
    • Tin Tức
    • Video
  • Liên hệ
  • Tiếng việt
    • Tiếng việt
    • English
    • Chinese
  1. Trang chủ
  2. Tin Tức
  3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, ví dụ, bài tập đi kèm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, ví dụ, bài tập đi kèm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, ví dụ, bài tập đi kèm

20/04/2022

Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ là một phần thiết yếu trong quá trình học ngôn ngữ, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học sinh, sinh viên và những người học tiếng Anh. Với từ vựng phong phú, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến học tập, giảng dạy hoặc công việc hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn mô tả chính xác các vật dụng, nắm bắt nhanh hơn các bài giảng và hướng dẫn bằng tiếng Anh, đồng thời giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Học từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ ngữ, mà còn là việc hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đồ dùng học tập cơ bản bằng tiếng Anh

Tên Phiên âm Nghĩa Ví dụ

Pencil

/ˈpensəl/ Bút chì I use a pencil to draw pictures.
Eraser /ɪˈreɪsər/ Tẩy She used an eraser to correct her mistakes.
Pen /pɛn/ Bút mực He wrote the letter with a blue pen.
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở ghi chép I always carry a notebook to jot down my ideas.
Sharpener /ˈʃɑːrpənər/ Gọt bút chì My pencil sharpener broke, so I need to buy a new one.
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ We use a ruler to draw straight lines.
Highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ Bút đánh dấu She used a highlighter to mark the important points.
Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi I use a ballpoint pen to write notes.
Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút I keep my pens and pencils in a pencil case.
Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/ Máy tính We need a calculator for our math class.
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô He carries all his school books in his backpack.
Protractor /proʊˈtræktər/ Thước đo góc She used a protractor to measure the angle.
Folder /ˈfoʊldər/ Bìa kẹp hồ sơ She organized her documents in different colored folders.
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ Bảng trắng The teacher wrote the lesson on the whiteboard.
Clipboard /ˈklɪpbɔːrd/ Bảng kẹp giấy The coach used a clipboard to hold the team roster.
Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/ Sách giáo khoa We need to buy the new science textbook for this semester.
Chalk /tʃɔːk/ Phấn I wrote my name on the blackboard with chalk.
Compass /ˈkʌmpəs/ Compa We use a compass to draw circles in geometry class.

Đồ dùng học tập thủ công bằng tiếng Anh

Tên Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Glue /ɡluː/ Keo dán
  1. I used glue to stick the paper together.
Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo She used scissors to cut the paper.
Tape /teɪp/ Băng keo We use tape to seal the package.
Stapler /ˈsteɪplər/ Dập ghim The stapler jammed, so I couldn’t finish stapling my papers.
Paintbrush /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ He used a paintbrush to create his artwork.
Watercolor /ˈwɔːtərˌkʌlər/ Màu nước She enjoys painting landscapes with watercolors.
Colored pencils /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/ Bút chì màu The artist used colored pencils to draw the portrait.
Crayons /ˈkreɪɑːnz/ Bút sáp màu The children love drawing with crayons.
Craft paper /kræft ˈpeɪpər/ Giấy thủ công We used craft paper to make decorations for the party.
Modeling clay /ˈmɑːdəlɪŋ kleɪ/ Đất nặn The children shaped animals from modeling clay.
Palette /ˈpælɪt/ Bảng màu The artist mixed various colors on the palette to create a unique shade for the sunset.

Các đồ dùng học tập khác trong tiếng Anh

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
Flash card thẻ ghi chú Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Giá sách
Bookcase/ˈbʊk.keɪs/ Giá sách Set Square /ˈset ˌskweər/ Ê ke
Dictionary /ˈdɪkʃənəri/ Từ điển Sticky notes /ˈstɪki noʊts/ Giấy ghi chú
Push pins /pʊʃ pɪnz/ Đinh ghim Bullet journal /ˈbʊlɪt ˈdʒɜrnəl/ Sổ tay ghi chú có gạch đầu dòng
Paper clips /ˈpeɪpər klɪps/ Kẹp giấy Duster /ˈdʌstə/ Khăn lau bảng
Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ Giấy nhớ    

Một số đoạn văn mẫu về đồ dùng học tập trong tiếng Anh

Every student needs essential school supplies to succeed in their studies. One of the most important items is a notebook, which helps students take notes and keep their assignments organized. Along with the notebook, students also need a pencil and an eraser.

Pencils are perfect for taking quick notes and drawing diagrams, while erasers are useful for correcting mistakes. Having these basic supplies ensures that students can efficiently keep track of their learning.

Mỗi học sinh đều cần những đồ dùng học tập cơ bản để đạt hiệu quả cao trong việc học tập. Một trong những vật dụng quan trọng nhất là sổ ghi chép, giúp học sinh ghi chú và sắp xếp các bài tập, nhiệm vụ một cách có tổ chức. Bên cạnh sổ ghi chép, học sinh cũng cần một cây bút chì và một cái tẩy.

Bút chì rất hữu ích để ghi chú nhanh và vẽ sơ đồ, trong khi tẩy rất cần thiết để sửa các lỗi sai. Có những vật dụng cơ bản này đảm bảo rằng học sinh có thể theo dõi việc học của mình một cách hiệu quả.

Art classes require a different set of school supplies that help students unleash their creativity. A palette is an essential tool for mixing colors, and paintbrushes are needed to apply those colors onto paper or canvas. Colored pencils and crayons are great for sketching and adding vibrant details to artwork. With these tools, students can explore various artistic techniques and express their ideas through creative projects. Các lớp học nghệ thuật yêu cầu một bộ dụng cụ học tập khác nhau giúp học sinh phát huy tính sáng tạo của mình. Một bảng màu là công cụ thiết yếu để trộn màu, và cọ vẽ cần thiết để tô màu lên giấy hoặc vải. Bút chì màu và sáp màu cực kỳ hữu ích và phù hợp để phác thảo và thêm chi tiết sống động cho tác phẩm nghệ thuật. Với những công cụ này, học sinh có thể khám phá các kỹ thuật vẽ khác nhau và thể hiện ý tưởng của mình qua các dự án sáng tạo.
Danh mục
Tin Tức
Video
Bài viết nổi bật
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, ví dụ, bài tập đi kèm
20/04/2022
Thông tin để phân biệt 12 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam
20/04/2022
Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh
20/04/2022
Sửng sốt với sự thật về 15 từ tiếng Anh dài nhất
20/04/2022
Giới thiệu quê hương bằng tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
20/04/2022
Bài viết khác
20/04/2022
Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh
20/04/2022
Thông tin để phân biệt 12 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam
20/04/2022
Sửng sốt với sự thật về 15 từ tiếng Anh dài nhất
20/04/2022
Giới thiệu quê hương bằng tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
CH003, Cao ốc An Lộc 02, Số 02 Vũ Tông Phan, P.An Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM
(028) 6686 6908
info@tradefast.io.vn
© Designed & Developed by TEDFAST